Có 1 kết quả:
zì sù ㄗˋ ㄙㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) private prosecution (law)
(2) (of a patient) to describe (one's symptoms)
(2) (of a patient) to describe (one's symptoms)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0