Có 1 kết quả:
zì fù ㄗˋ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tự phụ
2. tự mình phụ trách công việc, tự lo
2. tự mình phụ trách công việc, tự lo
Từ điển Trung-Anh
(1) conceited
(2) to take responsibility
(2) to take responsibility
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh