Có 1 kết quả:

zì shù ㄗˋ ㄕㄨˋ

1/1

zì shù ㄗˋ ㄕㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to recount in one's own words
(2) autobiography
(3) written self-introduction

Bình luận 0