Có 1 kết quả:
zì shǒu ㄗˋ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tự thú, tự nhận tội
Từ điển Trung-Anh
(1) to give oneself up
(2) to surrender (to the authorities)
(2) to surrender (to the authorities)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0