Có 2 kết quả:

chòu ㄔㄡˋxiù ㄒㄧㄡˋ
Âm Pinyin: chòu ㄔㄡˋ, xiù ㄒㄧㄡˋ
Tổng nét: 10
Bộ: zì 自 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: HUIK (竹山戈大)
Unicode: U+81ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khứu,
Âm Nôm: xấu, ,
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): くさ.い (kusa.i), -くさ.い (-kusa.i), にお.う (nio.u), にお.い (nio.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cau3

Tự hình 3

Dị thể 5

1/2

chòu ㄔㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. mùi
2. hôi thối, khai, khét
3. tiếng xấu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Mùi. ◇Dịch Kinh 易經: “Kì xú như lan” 其臭如蘭 (Hệ từ thượng 繫辭上) Mùi nó như hoa lan.
2. (Danh) Mùi hôi thối. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Khẩu khí bất xú” 口氣不臭 (Tùy hỉ công đức phẩm đệ thập bát 隨喜功德品第十八) Hơi miệng không có mùi hôi thối.
3. (Danh) Tiếng xấu. ◎Như: “di xú vạn niên” 遺臭萬年 để tiếng xấu muôn năm.
4. Một âm là “khứu”. Cùng nghĩa với chữ “khứu” 嗅.

Từ điển Trung-Anh

(1) stench
(2) smelly
(3) to smell (bad)
(4) repulsive
(5) loathsome
(6) terrible
(7) bad
(8) severely
(9) ruthlessly
(10) dud (ammunition)

Từ ghép 80

ài qì fǔ chòu 嗳气腐臭ài qì fǔ chòu 噯氣腐臭chòu bù kě wén 臭不可聞chòu bù kě wén 臭不可闻chòu chóng 臭虫chòu chóng 臭蟲chòu dàn 臭弹chòu dàn 臭彈chòu dòu fu 臭豆腐chòu gài 臭盖chòu gài 臭蓋chòu hōng hōng 臭烘烘chòu huò 臭貨chòu huò 臭货chòu jì 臭跡chòu jì 臭迹chòu jià zi 臭架子chòu lǎo jiǔ 臭老九chòu liǎn 臭脸chòu liǎn 臭臉chòu mà 臭罵chòu mà 臭骂chòu měi 臭美chòu míng yuǎn yáng 臭名远扬chòu míng yuǎn yáng 臭名遠揚chòu míng zhāo zhāng 臭名昭彰chòu míng zhāo zhù 臭名昭著chòu pí náng 臭皮囊chòu pì 臭屁chòu pì chóng 臭屁虫chòu pì chóng 臭屁蟲chòu qí 臭棋chòu qì 臭气chòu qì 臭氣chòu qì xūn tiān 臭气熏天chòu qì xūn tiān 臭氣熏天chòu qián 臭錢chòu qián 臭钱chòu wèi 臭味chòu wèi xiāng tóu 臭味相投chòu xūn xūn 臭熏熏chòu xūn xūn 臭燻燻chòu yǎng 臭氧chòu yǎng céng 臭氧层chòu yǎng céng 臭氧層chòu yòu 臭鼬chòu zǐr 臭子儿chòu zǐr 臭子兒chū chòu zǐr 出臭子儿chū chòu zǐr 出臭子兒chú chòu jì 除臭剂chú chòu jì 除臭劑è chòu 恶臭è chòu 惡臭fǔ chòu 腐臭hàn chòu 汗臭hú chòu 狐臭hú chòu 胡臭kǒu chòu 口臭mà dào chòu tóu 罵到臭頭mà dào chòu tóu 骂到臭头rú yíng zhú chòu 如蝇逐臭rú yíng zhú chòu 如蠅逐臭sān gè chòu pí jiang , dǐng gè Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,顶个诸葛亮sān gè chòu pí jiang , dǐng gè Zhū gě Liàng 三個臭皮匠,頂個諸葛亮sān gè chòu pí jiang , hé chéng yī gè Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,合成一个诸葛亮sān gè chòu pí jiang , hé chéng yī gè Zhū gě Liàng 三個臭皮匠,合成一個諸葛亮sān gè chòu pí jiang , sài guò yī gè Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,赛过一个诸葛亮sān gè chòu pí jiang , sài guò yī gè Zhū gě Liàng 三個臭皮匠,賽過一個諸葛亮sān gè chòu pí jiang , sài guò Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,赛过诸葛亮sān gè chòu pí jiang , sài guò Zhū gě Liàng 三個臭皮匠,賽過諸葛亮sān gè chòu pí jiang , shèng guò yī gè Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,胜过一个诸葛亮sān gè chòu pí jiang , shèng guò yī gè Zhū gě Liàng 三個臭皮匠,勝過一個諸葛亮sōu chòu 餿臭sōu chòu 馊臭yè chòu 腋臭yí chòu wàn nián 遗臭万年yí chòu wàn nián 遺臭萬年zhuó chòu xūn tiān 浊臭熏天zhuó chòu xūn tiān 濁臭熏天

xiù ㄒㄧㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Mùi. ◇Dịch Kinh 易經: “Kì xú như lan” 其臭如蘭 (Hệ từ thượng 繫辭上) Mùi nó như hoa lan.
2. (Danh) Mùi hôi thối. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Khẩu khí bất xú” 口氣不臭 (Tùy hỉ công đức phẩm đệ thập bát 隨喜功德品第十八) Hơi miệng không có mùi hôi thối.
3. (Danh) Tiếng xấu. ◎Như: “di xú vạn niên” 遺臭萬年 để tiếng xấu muôn năm.
4. Một âm là “khứu”. Cùng nghĩa với chữ “khứu” 嗅.

Từ điển Thiều Chửu

① Mùi. Như kì xú như lan 其臭如蘭 (Dịch Kinh 易經, Hệ Từ thượng 繫辭上) mùi nó như hoa lan. Bây giờ thì thông dụng để chỉ về mùi hôi thối.
② Tiếng xấu. Như di xú vạn niên 遺臭萬年 để tiếng xấu muôn năm.
③ Một âm là khứu. Cùng nghĩa với chữ khứu 嗅.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mùi: 空氣是無臭的氣體 Không khí là thể khí không có mùi; 其臭如蘭 Mùi nó như hoa lan;
② Như 嗅 [xiù]. Xem 臭 [chòu].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hôi, thối, khai, khắm, ôi: 臭氣 Mùi thối, mùi khai, mùi khắm...; 太臭了 Thối quá;
② Xấu, tiếng xấu, xấu xa, bẩn thỉu, tệ, hèn hạ: 遺臭萬年 Để tiếng xấu xa muôn đời; 這個人太臭了 Người này tồi tệ (hèn) lắm;
③ Thậm tệ, nên thân: 臭罵 Chửi thậm tệ;
④ Nguội lạnh đi: 那兩位好友近來忽然臭了 Hai người bạn tốt kia gần đây bỗng nhiên trở nên lạnh nhạt. Xem 臭 [xiù].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Khứu 嗅 — Một âm là Xú.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mùi xông tới ( không phân biệt thơm thối ) — Mùi hôi thối — Hôi thối — Một âm là Khứu. Xem Khứu.

Từ điển Trung-Anh

(1) sense of smell
(2) smell bad

Từ ghép 2