Có 1 kết quả:
chòu bù kě wén ㄔㄡˋ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄨㄣˊ
chòu bù kě wén ㄔㄡˋ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unbearable stink
(2) fig. notorious
(2) fig. notorious
Bình luận 0
chòu bù kě wén ㄔㄡˋ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0