Có 1 kết quả:
chòu míng zhāo zhù ㄔㄡˋ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄠ ㄓㄨˋ
chòu míng zhāo zhù ㄔㄡˋ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄠ ㄓㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) notorious
(2) infamous
(3) egregious (bandits)
(2) infamous
(3) egregious (bandits)
Bình luận 0
chòu míng zhāo zhù ㄔㄡˋ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄠ ㄓㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0