Có 1 kết quả:
chòu míng yuǎn yáng ㄔㄡˋ ㄇㄧㄥˊ ㄩㄢˇ ㄧㄤˊ
chòu míng yuǎn yáng ㄔㄡˋ ㄇㄧㄥˊ ㄩㄢˇ ㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stinking reputation
(2) notorious far and wide
(2) notorious far and wide
Bình luận 0
chòu míng yuǎn yáng ㄔㄡˋ ㄇㄧㄥˊ ㄩㄢˇ ㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0