Có 1 kết quả:
chòu wèi xiāng tóu ㄔㄡˋ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄤ ㄊㄡˊ
chòu wèi xiāng tóu ㄔㄡˋ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄤ ㄊㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to share vile habits
(2) partners in notoriety
(3) birds of a feather
(2) partners in notoriety
(3) birds of a feather
Bình luận 0