Có 1 kết quả:
gāo ㄍㄠ
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ
Tổng nét: 12
Bộ: zì 自 (+6 nét)
Hình thái: ⿱自𠦂
Nét bút: ノ丨フ一一一丶一ノ丶一丨
Thương Hiệt: HUIOJ (竹山戈人十)
Unicode: U+81EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: zì 自 (+6 nét)
Hình thái: ⿱自𠦂
Nét bút: ノ丨フ一一一丶一ノ丶一丨
Thương Hiệt: HUIOJ (竹山戈人十)
Unicode: U+81EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Ai Nhị Thế phú - 哀二世賦 (Tư Mã Tương Như)
• Cam thảo tử - 甘草子 (Châu Hải Đường)
• Lâm Ấp xá đệ thư chí khổ vũ Hoàng Hà phiếm dật đê phòng chi hoạn bộ lĩnh sở ưu nhân ký thử thi dụng khoan kỳ ý - 臨邑舍弟書至苦雨黃河泛溢堤防之患簿領所憂因寄此詩用寬其意 (Đỗ Phủ)
• Thù chư công kiến quá - 酬諸公見過 (Vương Duy)
• Cam thảo tử - 甘草子 (Châu Hải Đường)
• Lâm Ấp xá đệ thư chí khổ vũ Hoàng Hà phiếm dật đê phòng chi hoạn bộ lĩnh sở ưu nhân ký thử thi dụng khoan kỳ ý - 臨邑舍弟書至苦雨黃河泛溢堤防之患簿領所憂因寄此詩用寬其意 (Đỗ Phủ)
• Thù chư công kiến quá - 酬諸公見過 (Vương Duy)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. khấn, vái
2. bờ, bãi
2. bờ, bãi
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “cao” 皋.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ cao 皐.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 皐, 皋 (bộ 白).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cao 皋.
Từ điển Trung-Anh
variant of 皋[gao1]