Có 1 kết quả:
gāo ㄍㄠ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. khấn, vái
2. bờ, bãi
2. bờ, bãi
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “cao” 皋.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ cao 皐.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 皐, 皋 (bộ 白).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cao 皋.
Từ điển Trung-Anh
variant of 皋[gao1]