Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhì yú
ㄓˋ ㄩˊ
1
/1
至于
zhì yú
ㄓˋ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as for
(2) as to
(3) to go so far as to
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘
(
Nguyên Chẩn
)
•
Manh 1 - 氓 1
(
Khổng Tử
)
•
Manh 5 - 氓 5
(
Khổng Tử
)
•
Miên 2 - 綿 2
(
Khổng Tử
)
•
Nam Ông mộng lục tự - 南翁夢錄序
(
Hồ Nguyên Trừng
)
•
Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑
(
Hồ Nguyên Trừng
)
•
Tái trì 1 - 載馳 1
(
Khổng Tử
)
•
Thỉnh đế phản giá kinh sư - 請帝返駕京師
(
Trần Tự Khánh
)
•
Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序
(
Hồ Tông Thốc
)
•
Tư trai 2 - 思齊 2
(
Khổng Tử
)
Bình luận
0