Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhì rén
ㄓˋ ㄖㄣˊ
1
/1
至人
zhì rén
ㄓˋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fully realized human being
(2) sage
(3) saint
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tặng Kim Lệ Thuỵ kỳ 1 - 贈金勵睡其一
(
Trần Đoàn
)
•
Thu dạ tạp thi - 秋夜雜詩
(
Viên Mai
)
•
Yết Nhị Thanh động - 謁二青峒
(
Phan Huy Thực
)
Bình luận
0