Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhì yú
ㄓˋ ㄩˊ
1
/1
至於
zhì yú
ㄓˋ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as for
(2) as to
(3) to go so far as to
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt tam tử - 別三子
(
Trần Sư Đạo
)
•
Cảm hoài thi - 感懷詩
(
Đỗ Mục
)
•
Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文
(
Doãn Khuê
)
•
Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Đình thí đối sách - 廷試對策
(
Phan Đình Phùng
)
•
Đồ chí ca - 圖誌歌
(
Lê Tắc
)
•
Lục nguyệt 4 - 六月 4
(
Khổng Tử
)
•
Lục nguyệt 5 - 六月 5
(
Khổng Tử
)
•
Trần tình biểu - 陳情表
(
Lý Mật
)
•
Tự trào - 自嘲
(
Vũ Tông Phan
)
Bình luận
0