Có 1 kết quả:
zhì lǐ míng yán ㄓˋ ㄌㄧˇ ㄇㄧㄥˊ ㄧㄢˊ
zhì lǐ míng yán ㄓˋ ㄌㄧˇ ㄇㄧㄥˊ ㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wise saying
(2) words of wisdom
(2) words of wisdom
Bình luận 0
zhì lǐ míng yán ㄓˋ ㄌㄧˇ ㄇㄧㄥˊ ㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0