Có 1 kết quả:

zhì guān zhòng yào ㄓˋ ㄍㄨㄢ ㄓㄨㄥˋ ㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) extremely important
(2) vital
(3) crucial
(4) essential

Bình luận 0