Có 1 kết quả:
zhì guān zhòng yào ㄓˋ ㄍㄨㄢ ㄓㄨㄥˋ ㄧㄠˋ
zhì guān zhòng yào ㄓˋ ㄍㄨㄢ ㄓㄨㄥˋ ㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extremely important
(2) vital
(3) crucial
(4) essential
(2) vital
(3) crucial
(4) essential
Bình luận 0
zhì guān zhòng yào ㄓˋ ㄍㄨㄢ ㄓㄨㄥˋ ㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0