Có 1 kết quả:
zhì yǐ ㄓˋ ㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to express
(2) to present
(3) to extend
(4) to tender (greetings, thanks etc)
(2) to present
(3) to extend
(4) to tender (greetings, thanks etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0