Có 1 kết quả:

zhì yǐ ㄓˋ ㄧˇ

1/1

zhì yǐ ㄓˋ ㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to express
(2) to present
(3) to extend
(4) to tender (greetings, thanks etc)

Bình luận 0