Có 1 kết quả:
zhì lì ㄓˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work for
(2) to devote one's efforts to
(2) to devote one's efforts to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0