Có 1 kết quả:
zhì mìng ㄓˋ ㄇㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fatal
(2) mortal
(3) deadly
(4) to sacrifice one's life
(2) mortal
(3) deadly
(4) to sacrifice one's life
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0