Có 1 kết quả:

zhì yì ㄓˋ ㄧˋ

1/1

zhì yì ㄓˋ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to send one's greetings
(2) to send best regards
(3) to devote attention to

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0