Có 1 kết quả:

zhì ái ㄓˋ ㄚㄧˊ

1/1

zhì ái ㄓˋ ㄚㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) carcinogenic
(2) to cause cancer

Bình luận 0