Có 1 kết quả:
zhì xiè ㄓˋ ㄒㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) expression of gratitude
(2) to give thanks
(3) a thank-you note
(4) acknowledgement
(2) to give thanks
(3) a thank-you note
(4) acknowledgement
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0