Có 1 kết quả:

zhì xiè ㄓˋ ㄒㄧㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) expression of gratitude
(2) to give thanks
(3) a thank-you note
(4) acknowledgement

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0