Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, diè ㄉㄧㄝˋ, xuǎn ㄒㄩㄢˇ
Tổng nét: 12
Bộ: zhì 至 (+6 nét)
Hình thái: 𢦏
Nét bút: 一丨一一フ丶一丨一フノ丶
Thương Hiệt: JIMIG (十戈一戈土)
Unicode: U+81F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiết
Âm Quảng Đông: dit6

Tự hình 1

Dị thể 2