Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: zhì 至 (+6 nét)
Hình thái: ⿰至至
Nét bút: 一フ丶一丨一一フ丶一丨一
Thương Hiệt: MGMIG (一土一戈土)
Unicode: U+81F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: zhì 至 (+6 nét)
Hình thái: ⿰至至
Nét bút: 一フ丶一丨一一フ丶一丨一
Thương Hiệt: MGMIG (一土一戈土)
Unicode: U+81F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ジツ (jitsu), ニチ (nichi), チョク (choku), チキ (chiki), シン (shin), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): いた.る (ita.ru)
Âm Nhật (kunyomi): いた.る (ita.ru)
Tự hình 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0