Có 4 kết quả:
Tái ㄊㄞˊ • tāi ㄊㄞ • tái ㄊㄞˊ • yí ㄧˊ
Tổng nét: 14
Bộ: zhì 至 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿳吉冖至
Nét bút: 一丨一丨フ一丶フ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: GRBG (土口月土)
Unicode: U+81FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đài, thai
Âm Nôm: đài, đười, thai
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): うてな (utena), われ (ware), つかさ (tsukasa)
Âm Hàn: 대
Âm Quảng Đông: toi4
Âm Nôm: đài, đười, thai
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): うてな (utena), われ (ware), つかさ (tsukasa)
Âm Hàn: 대
Âm Quảng Đông: toi4
Tự hình 4
Dị thể 12
Chữ gần giống 19
Một số bài thơ có sử dụng
• Đăng Hương Lâm tự hữu cảm - 登香林寺有感 (Vũ Huy Tấn)
• Độc Nhậm Ngạn Thăng bi - 讀任彥升碑 (Lý Thương Ẩn)
• Hồ Nam - 湖南 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Ký đài trung liêu hữu thi - 寄臺中寮友詩 (Trần Nguyên Đán)
• Ký xá đệ Nhã Hiên trực giảng công - 寄舍弟雅軒直講公 (Phan Huy Ích)
• Lâm cao đài tống Lê thập di - 臨高臺送黎拾遺 (Vương Duy)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tứ đoạn - 焦仲卿妻-第四段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tống cầm sư Mao Mẫn Trọng bắc hành kỳ 2 - 送琴師毛敏仲北行其二 (Uông Nguyên Lượng)
• Vô đề (Hộ ngoại trùng âm ám bất khai) - 無題(戶外重陰暗不開) (Lý Thương Ẩn)
• Xuất kỹ Kim Lăng tử trình Lư lục kỳ 1 - 出妓金陵子呈盧六其一 (Lý Bạch)
• Độc Nhậm Ngạn Thăng bi - 讀任彥升碑 (Lý Thương Ẩn)
• Hồ Nam - 湖南 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Ký đài trung liêu hữu thi - 寄臺中寮友詩 (Trần Nguyên Đán)
• Ký xá đệ Nhã Hiên trực giảng công - 寄舍弟雅軒直講公 (Phan Huy Ích)
• Lâm cao đài tống Lê thập di - 臨高臺送黎拾遺 (Vương Duy)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tứ đoạn - 焦仲卿妻-第四段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tống cầm sư Mao Mẫn Trọng bắc hành kỳ 2 - 送琴師毛敏仲北行其二 (Uông Nguyên Lượng)
• Vô đề (Hộ ngoại trùng âm ám bất khai) - 無題(戶外重陰暗不開) (Lý Thương Ẩn)
• Xuất kỹ Kim Lăng tử trình Lư lục kỳ 1 - 出妓金陵子呈盧六其一 (Lý Bạch)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Taiwan (abbr.)
Từ ghép 59
fǎn Tái 返臺 • fǎng Tái 訪臺 • fù Tái 赴臺 • Gǎng Àò Tái 港澳臺 • Gǎng Tái 港臺 • Guó lì Tái běi Kē jì Dà xué 國立臺北科技大學 • Guó lì Tái wān Jì shù Dà xué 國立臺灣技術大學 • lái Tái 來臺 • qù Tái 去臺 • qù Tái rén yuán 去臺人員 • Tái bāo 臺胞 • Tái běi 臺北 • Tái běi shì 臺北市 • Tái běi xiàn 臺北縣 • Tái Dà 臺大 • Tái dié 臺諜 • Tái dōng xiàn 臺東縣 • Tái ér zhuāng 臺兒莊 • Tái hǎi 臺海 • Tái jīn 臺斤 • Tái méi 臺媒 • Tái nán fǔ 臺南府 • Tái nán fǔ shì 臺南府市 • Tái nán shì 臺南市 • Tái nán xiàn 臺南縣 • Tái shì 臺視 • Tái wān 臺灣 • Tái wān bái hóu zào méi 臺灣白喉噪鶥 • Tái wān bān chì méi 臺灣斑翅鶥 • Tái wān bān xiōng gōu zuǐ méi 臺灣斑胸鉤嘴鶥 • Tái wān bēi 臺灣鵯 • Tái wān Dà xué 臺灣大學 • Tái wān dài jú 臺灣戴菊 • Tái wān Dǎo 臺灣島 • Tái wān duǎn chì yīng 臺灣短翅鶯 • Tái wān guān xì fǎ 臺灣關係法 • Tái wān huà méi 臺灣畫眉 • Tái wān huáng shān què 臺灣黃山雀 • Tái wān jiāo méi 臺灣鷦鶥 • Tái wān jiǔ hóng zhū què 臺灣酒紅朱雀 • Tái wān lán què 臺灣藍鵲 • Tái wān lín qú 臺灣林鴝 • Tái wān nǐ zhuó mù niǎo 臺灣擬啄木鳥 • Tái wān què méi 臺灣雀鶥 • Tái wān shān zhè gū 臺灣山鷓鴣 • Tái wān shěng 臺灣省 • Tái wān tǔ gǒu 臺灣土狗 • Tái wān zǐ xiào dōng 臺灣紫嘯鶇 • Tái wān zōng jǐng gōu zuǐ méi 臺灣棕頸鉤嘴鶥 • Tái wān zōng zào méi 臺灣棕噪鶥 • Tái wō 臺倭 • Tái xī 臺西 • Tái xī xiāng 臺西鄉 • Tái zhōng 臺中 • Tái zhōng shì 臺中市 • Tái zhōng xiàn 臺中縣 • Zhōng Gǎng Tái 中港臺 • Zhōng huá Tái běi 中華臺北 • Zhōng Tái 中臺
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đài, kiến trúc cao có thể nhìn ra bốn phía. ◎Như: “đình đài lâu các” 亭臺樓閣 đình đài lầu gác, “lâu đài” 樓臺 nhà cao lớn, nhiều tầng.
2. (Danh) Chỉ chung chỗ cao rộng để biểu diễn, hoạt động. ◎Như: “giảng đài” 講臺 tòa giảng, “vũ đài” 舞臺 sân khấu.
3. (Danh) Bệ, bục (để đặt đồ vật lên trên). ◎Như: “nghiễn đài” 硯臺 giá nghiên mực, “oa đài” 鍋臺 bệ đặt nồi, “chúc đài” 燭臺 đế đèn.
4. (Danh) Tên sở quan ngày xưa, cũng chỉ quan chức trông coi nơi đó. ◎Như: “trung đài” 中臺 (sở) quan thượng thư, “tỉnh đài” 省臺 (sở) quan nội các. § Nhà Hán có “ngự sử đài” 御史臺 nên đời sau gọi quan ngự sử là “đài quan” 臺官 hay “gián đài” 諫臺.
5. (Danh) Tên gọi cơ cấu, cơ sở. ◎Như: “khí tượng đài” 氣象臺 đài khí tượng, “thiên văn đài” 天文臺 đài thiên văn, “điện thị đài” 電視臺 đài truyền hình.
6. (Danh) Chữ dùng để tôn xưng. ◎Như: “hiến đài” 憲臺 quan dưới gọi quan trên, “huynh đài” 兄臺 anh (bè bạn gọi nhau).
7. (Danh) Tên gọi tắt của “Đài Loan” 臺灣.
8. (Danh) Lượng từ: vở (kịch), cỗ máy, v.v. ◎Như: “nhất đài cơ khí” 一臺機器 một dàn máy, “lưỡng đài điện thị” 兩臺電視 hai máy truyền hình.
9. (Danh) Họ “Đài”.
2. (Danh) Chỉ chung chỗ cao rộng để biểu diễn, hoạt động. ◎Như: “giảng đài” 講臺 tòa giảng, “vũ đài” 舞臺 sân khấu.
3. (Danh) Bệ, bục (để đặt đồ vật lên trên). ◎Như: “nghiễn đài” 硯臺 giá nghiên mực, “oa đài” 鍋臺 bệ đặt nồi, “chúc đài” 燭臺 đế đèn.
4. (Danh) Tên sở quan ngày xưa, cũng chỉ quan chức trông coi nơi đó. ◎Như: “trung đài” 中臺 (sở) quan thượng thư, “tỉnh đài” 省臺 (sở) quan nội các. § Nhà Hán có “ngự sử đài” 御史臺 nên đời sau gọi quan ngự sử là “đài quan” 臺官 hay “gián đài” 諫臺.
5. (Danh) Tên gọi cơ cấu, cơ sở. ◎Như: “khí tượng đài” 氣象臺 đài khí tượng, “thiên văn đài” 天文臺 đài thiên văn, “điện thị đài” 電視臺 đài truyền hình.
6. (Danh) Chữ dùng để tôn xưng. ◎Như: “hiến đài” 憲臺 quan dưới gọi quan trên, “huynh đài” 兄臺 anh (bè bạn gọi nhau).
7. (Danh) Tên gọi tắt của “Đài Loan” 臺灣.
8. (Danh) Lượng từ: vở (kịch), cỗ máy, v.v. ◎Như: “nhất đài cơ khí” 一臺機器 một dàn máy, “lưỡng đài điện thị” 兩臺電視 hai máy truyền hình.
9. (Danh) Họ “Đài”.
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái đài, lầu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đài, kiến trúc cao có thể nhìn ra bốn phía. ◎Như: “đình đài lâu các” 亭臺樓閣 đình đài lầu gác, “lâu đài” 樓臺 nhà cao lớn, nhiều tầng.
2. (Danh) Chỉ chung chỗ cao rộng để biểu diễn, hoạt động. ◎Như: “giảng đài” 講臺 tòa giảng, “vũ đài” 舞臺 sân khấu.
3. (Danh) Bệ, bục (để đặt đồ vật lên trên). ◎Như: “nghiễn đài” 硯臺 giá nghiên mực, “oa đài” 鍋臺 bệ đặt nồi, “chúc đài” 燭臺 đế đèn.
4. (Danh) Tên sở quan ngày xưa, cũng chỉ quan chức trông coi nơi đó. ◎Như: “trung đài” 中臺 (sở) quan thượng thư, “tỉnh đài” 省臺 (sở) quan nội các. § Nhà Hán có “ngự sử đài” 御史臺 nên đời sau gọi quan ngự sử là “đài quan” 臺官 hay “gián đài” 諫臺.
5. (Danh) Tên gọi cơ cấu, cơ sở. ◎Như: “khí tượng đài” 氣象臺 đài khí tượng, “thiên văn đài” 天文臺 đài thiên văn, “điện thị đài” 電視臺 đài truyền hình.
6. (Danh) Chữ dùng để tôn xưng. ◎Như: “hiến đài” 憲臺 quan dưới gọi quan trên, “huynh đài” 兄臺 anh (bè bạn gọi nhau).
7. (Danh) Tên gọi tắt của “Đài Loan” 臺灣.
8. (Danh) Lượng từ: vở (kịch), cỗ máy, v.v. ◎Như: “nhất đài cơ khí” 一臺機器 một dàn máy, “lưỡng đài điện thị” 兩臺電視 hai máy truyền hình.
9. (Danh) Họ “Đài”.
2. (Danh) Chỉ chung chỗ cao rộng để biểu diễn, hoạt động. ◎Như: “giảng đài” 講臺 tòa giảng, “vũ đài” 舞臺 sân khấu.
3. (Danh) Bệ, bục (để đặt đồ vật lên trên). ◎Như: “nghiễn đài” 硯臺 giá nghiên mực, “oa đài” 鍋臺 bệ đặt nồi, “chúc đài” 燭臺 đế đèn.
4. (Danh) Tên sở quan ngày xưa, cũng chỉ quan chức trông coi nơi đó. ◎Như: “trung đài” 中臺 (sở) quan thượng thư, “tỉnh đài” 省臺 (sở) quan nội các. § Nhà Hán có “ngự sử đài” 御史臺 nên đời sau gọi quan ngự sử là “đài quan” 臺官 hay “gián đài” 諫臺.
5. (Danh) Tên gọi cơ cấu, cơ sở. ◎Như: “khí tượng đài” 氣象臺 đài khí tượng, “thiên văn đài” 天文臺 đài thiên văn, “điện thị đài” 電視臺 đài truyền hình.
6. (Danh) Chữ dùng để tôn xưng. ◎Như: “hiến đài” 憲臺 quan dưới gọi quan trên, “huynh đài” 兄臺 anh (bè bạn gọi nhau).
7. (Danh) Tên gọi tắt của “Đài Loan” 臺灣.
8. (Danh) Lượng từ: vở (kịch), cỗ máy, v.v. ◎Như: “nhất đài cơ khí” 一臺機器 một dàn máy, “lưỡng đài điện thị” 兩臺電視 hai máy truyền hình.
9. (Danh) Họ “Đài”.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đài, đàn: 舞臺 Vũ đài, sân khấu; 講臺 Diễn đàn; 主席臺 Đài chủ tịch;
② Bệ, bục, nền: 窗臺 Bệ cửa sổ; 碑臺 Nền bia;
③ Bàn: 寫字臺 Bàn viết;
④ (văn) Tiếng dùng để tôn xưng người trên: 憲臺 Hiến đài (tiếng quan dưới gọi quan trên); 兄臺 Huynh đài (tiếng bạn bè gọi nhau);
⑤ (vân) Tên sở quan: 中臺 Quan thượng thư; 臺省 (hay 臺閣) Quan nội các; 臺官 (hay 諫臺) Quan ngự sử;
⑥ (văn) Việc hèn hạ;
⑦ [Tái] (Tên gọi tắt) đảo Đài Loan, Trung Quốc;
⑧ [Tái] (Họ) Đài. Xem 台 [Tai].
② Bệ, bục, nền: 窗臺 Bệ cửa sổ; 碑臺 Nền bia;
③ Bàn: 寫字臺 Bàn viết;
④ (văn) Tiếng dùng để tôn xưng người trên: 憲臺 Hiến đài (tiếng quan dưới gọi quan trên); 兄臺 Huynh đài (tiếng bạn bè gọi nhau);
⑤ (vân) Tên sở quan: 中臺 Quan thượng thư; 臺省 (hay 臺閣) Quan nội các; 臺官 (hay 諫臺) Quan ngự sử;
⑥ (văn) Việc hèn hạ;
⑦ [Tái] (Tên gọi tắt) đảo Đài Loan, Trung Quốc;
⑧ [Tái] (Họ) Đài. Xem 台 [Tai].
Từ điển Trung-Anh
(1) platform
(2) stage
(3) terrace
(4) stand
(5) support
(6) station
(7) broadcasting station
(8) classifier for vehicles or machines
(2) stage
(3) terrace
(4) stand
(5) support
(6) station
(7) broadcasting station
(8) classifier for vehicles or machines
Từ ghép 139
Àò zhōu Guǎng bō Diàn tái 澳洲廣播電臺 • běn tái 本臺 • Chá gě tái 察合臺 • chāi tái 拆臺 • chàng duì tái xì 唱對臺戲 • chén liè tái 陳列臺 • chū tái 出臺 • chuāng tái 窗臺 • chuī tái 吹臺 • Cóng tái 叢臺 • Cóng tái qū 叢臺區 • dǎ lèi tái 打擂臺 • Dà gū kǒu pào tái 大沽口砲臺 • Dà gū pào tái 大沽砲臺 • dǎo tái 倒臺 • dēng tái 燈臺 • dēng tái biǎo yǎn 登臺表演 • dí tái 敵臺 • dì sì tái 第四臺 • diàn shì tái 電視臺 • diàn tái 電臺 • Diào yú tái 釣魚臺 • duō píng tái 多平臺 • èr rén tái 二人臺 • fēng huǒ tái 峰火臺 • fú wù tái 服務臺 • guān xiàng tái 觀象臺 • guǎng bō diàn tái 廣播電臺 • guì tái 櫃臺 • Guó tái bàn 國臺辦 • Hàn tái 漢臺 • Hàn tái Qū 漢臺區 • huā tái 花臺 • jī tái 基臺 • jiǎng tái 講臺 • Jīn tái 金臺 • Jīn tái Qū 金臺區 • jìn shuǐ lóu tái 近水樓臺 • jìn shuǐ lóu tái xiān dé yuè 近水樓臺先得月 • kāi tái 開臺 • kāi tái luó gǔ 開臺鑼鼓 • kòng zhì tái 控制臺 • kuǎ tái 垮臺 • kuì tái 櫃臺 • là tái 蠟臺 • lèi tái 擂臺 • lèi tái sài 擂臺賽 • léng tái 稜臺 • lián tái 蓮臺 • liào wàng tái 瞭望臺 • lǐng jiǎng tái 領獎臺 • lóu tái 樓臺 • lóu tī tái 樓梯臺 • lú tái 爐臺 • lù tái 露臺 • Máo tái 茅臺 • máo tái jiǔ 茅臺酒 • niè tái 臬臺 • pào tái 砲臺 • píng tái 平臺 • qián tái 前臺 • qián tái cí 潛臺詞 • Qīng wǎ tái 青瓦臺 • quán jī tái 拳擊臺 • rèn píng fēng làng qǐ , wěn zuò diào yú tái 任憑風浪起,穩坐釣魚臺 • ruǎn jiàn píng tái 軟件平臺 • sān ge nǚ rén yī tái xì 三個女人一臺戲 • shàng bù dé tái pán 上不得臺盤 • shēn zhǎn tái 伸展臺 • Shí tái 石臺 • Shí tái xiàn 石臺縣 • shōu kuǎn tái 收款臺 • shòu huò tái 售貨臺 • Shuāng tái zi 雙臺子 • Shuāng tái zi qū 雙臺子區 • sī tiān tái 司天臺 • Sì fāng tái 四方臺 • Sì fāng tái qū 四方臺區 • tā tái 塌臺 • tái cí 臺詞 • tái dì 臺地 • tái fēng 臺風 • tái fǔ 臺甫 • tái hǔ qián 臺虎鉗 • tái jī 臺基 • tái jiē 臺階 • tái miàn ní 臺面呢 • tái pén 臺盆 • tái shàng 臺上 • tái shàng yī fēn zhōng , tái xià shí nián gōng 臺上一分鐘,臺下十年功 • tái shì jī 臺式機 • tái zhù 臺柱 • tái zi 臺子 • tiào tái 跳臺 • tiào tái huá xuě 跳臺滑雪 • tíng tái 亭臺 • tíng tái lóu gé 亭臺樓閣 • tíng tái lóu xiè 亭臺樓榭 • wěn zuò diào yú tái 穩坐釣魚臺 • Wō kuò tái 窩闊臺 • Wō kuò tái hán 窩闊臺汗 • Wǔ tái 五臺 • wǔ tái 舞臺 • Wǔ tái Shān 五臺山 • Wǔ tái shì 五臺市 • Wǔ tái xiàn 五臺縣 • Wù tái xiāng 霧臺鄉 • xǐ liǎn tái 洗臉臺 • xì tái 戲臺 • xià bù lái tái 下不來臺 • xià bu liǎo tái 下不了臺 • xià tái 下臺 • xià tái jiē 下臺階 • Xiān tái 仙臺 • xìn hào tái 信號臺 • Xīng lóng tái 興隆臺 • Xīng lóng tái qū 興隆臺區 • xiōng tái 兄臺 • yā tái xì 壓臺戲 • yàn tái 硯臺 • yáng tái 陽臺 • Yìn tái 印臺 • Yìn tái Qū 印臺區 • yīng jià zhàn tái 鷹架棧臺 • yíng tái 瀛臺 • yìng jiàn píng tái 硬件平臺 • Yǔ huā tái 雨花臺 • Yǔ huā tái qū 雨花臺區 • yù shǐ tái 禦史臺 • yuè tái 月臺 • yuè tái piào 月臺票 • zhài tái gāo zhù 債臺高築 • zhǎn tái 展臺 • zhāng tái 章臺 • Zhōng yāng guǎng bō diàn tái 中央廣播電臺 • zhú tái 燭臺 • zhǔ xí tái 主席臺 • zǒu mǎ zhāng tái 走馬章臺 • zuò tái 坐臺
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đài, kiến trúc cao có thể nhìn ra bốn phía. ◎Như: “đình đài lâu các” 亭臺樓閣 đình đài lầu gác, “lâu đài” 樓臺 nhà cao lớn, nhiều tầng.
2. (Danh) Chỉ chung chỗ cao rộng để biểu diễn, hoạt động. ◎Như: “giảng đài” 講臺 tòa giảng, “vũ đài” 舞臺 sân khấu.
3. (Danh) Bệ, bục (để đặt đồ vật lên trên). ◎Như: “nghiễn đài” 硯臺 giá nghiên mực, “oa đài” 鍋臺 bệ đặt nồi, “chúc đài” 燭臺 đế đèn.
4. (Danh) Tên sở quan ngày xưa, cũng chỉ quan chức trông coi nơi đó. ◎Như: “trung đài” 中臺 (sở) quan thượng thư, “tỉnh đài” 省臺 (sở) quan nội các. § Nhà Hán có “ngự sử đài” 御史臺 nên đời sau gọi quan ngự sử là “đài quan” 臺官 hay “gián đài” 諫臺.
5. (Danh) Tên gọi cơ cấu, cơ sở. ◎Như: “khí tượng đài” 氣象臺 đài khí tượng, “thiên văn đài” 天文臺 đài thiên văn, “điện thị đài” 電視臺 đài truyền hình.
6. (Danh) Chữ dùng để tôn xưng. ◎Như: “hiến đài” 憲臺 quan dưới gọi quan trên, “huynh đài” 兄臺 anh (bè bạn gọi nhau).
7. (Danh) Tên gọi tắt của “Đài Loan” 臺灣.
8. (Danh) Lượng từ: vở (kịch), cỗ máy, v.v. ◎Như: “nhất đài cơ khí” 一臺機器 một dàn máy, “lưỡng đài điện thị” 兩臺電視 hai máy truyền hình.
9. (Danh) Họ “Đài”.
2. (Danh) Chỉ chung chỗ cao rộng để biểu diễn, hoạt động. ◎Như: “giảng đài” 講臺 tòa giảng, “vũ đài” 舞臺 sân khấu.
3. (Danh) Bệ, bục (để đặt đồ vật lên trên). ◎Như: “nghiễn đài” 硯臺 giá nghiên mực, “oa đài” 鍋臺 bệ đặt nồi, “chúc đài” 燭臺 đế đèn.
4. (Danh) Tên sở quan ngày xưa, cũng chỉ quan chức trông coi nơi đó. ◎Như: “trung đài” 中臺 (sở) quan thượng thư, “tỉnh đài” 省臺 (sở) quan nội các. § Nhà Hán có “ngự sử đài” 御史臺 nên đời sau gọi quan ngự sử là “đài quan” 臺官 hay “gián đài” 諫臺.
5. (Danh) Tên gọi cơ cấu, cơ sở. ◎Như: “khí tượng đài” 氣象臺 đài khí tượng, “thiên văn đài” 天文臺 đài thiên văn, “điện thị đài” 電視臺 đài truyền hình.
6. (Danh) Chữ dùng để tôn xưng. ◎Như: “hiến đài” 憲臺 quan dưới gọi quan trên, “huynh đài” 兄臺 anh (bè bạn gọi nhau).
7. (Danh) Tên gọi tắt của “Đài Loan” 臺灣.
8. (Danh) Lượng từ: vở (kịch), cỗ máy, v.v. ◎Như: “nhất đài cơ khí” 一臺機器 một dàn máy, “lưỡng đài điện thị” 兩臺電視 hai máy truyền hình.
9. (Danh) Họ “Đài”.