1/1
tái shàng yī fēn zhōng , tái xià shí nián gōng ㄊㄞˊ ㄕㄤˋ ㄧ ㄈㄣ ㄓㄨㄥ ㄊㄞˊ ㄒㄧㄚˋ ㄕˊ ㄋㄧㄢˊ ㄍㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0