Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tái jī
ㄊㄞˊ ㄐㄧ
1
/1
臺基
tái jī
ㄊㄞˊ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stylobate (architecture)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cựu Hứa Đô - 舊許都
(
Nguyễn Du
)
•
Đồng Tước đài - 銅雀臺
(
Nguyễn Du
)
•
Lương Chiêu Minh thái tử phân kinh thạch đài - 梁昭明太子分經石臺
(
Nguyễn Du
)
•
Quế Lâm thập nhị vịnh kỳ 07 - Độc Tú phong - 桂林十二詠其七-獨秀峰
(
Phan Huy Thực
)
•
Túc Hứa Châu truy ức Tào Tháo cố sự - 宿許州追憶曹操故事
(
Phan Huy Thực
)
Bình luận
0