Có 1 kết quả:

tái jiē ㄊㄞˊ ㄐㄧㄝ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) steps
(2) flight of steps
(3) step (over obstacle)
(4) fig. way out of an embarrassing situation
(5) bench (geology)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0