Có 5 kết quả:
Yú ㄩˊ • kuì ㄎㄨㄟˋ • yǒng ㄧㄨㄥˇ • yú ㄩˊ • yǔ ㄩˇ
Tổng nét: 8
Bộ: jiù 臼 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ丨一フ一一ノ丶
Thương Hiệt: HXO (竹重人)
Unicode: U+81FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: du, dũng
Âm Nôm: du
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ヨ (yo), ヨウ (yō)
Âm Hàn: 유, 용, 궤
Âm Quảng Đông: jyu4
Âm Nôm: du
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ヨ (yo), ヨウ (yō)
Âm Hàn: 유, 용, 궤
Âm Quảng Đông: jyu4
Tự hình 4
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Chu sư - 舟師 (Du Đại Do)
• Hữu sở tư - 有所思 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Lãng đào sa kỳ 7 - 浪淘沙其七 (Lưu Vũ Tích)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Linh Nham động - 靈巖洞 (Minh Mệnh hoàng đế)
• Thán bạch phát - 歎白髮 (Vương Duy)
• Thanh Môn ca tống đông đài Trương phán quan - 青門歌送東台張判官 (Sầm Tham)
• Thương tiến tửu - 將進酒 (Ngô Ỷ)
• Trung thu dạ Động Đình đối nguyệt ca - 中秋夜洞庭對月歌 (Tra Thận Hành)
• Vô đề kỳ 1 - 無題其一 (Minh Mệnh hoàng đế)
• Hữu sở tư - 有所思 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Lãng đào sa kỳ 7 - 浪淘沙其七 (Lưu Vũ Tích)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Linh Nham động - 靈巖洞 (Minh Mệnh hoàng đế)
• Thán bạch phát - 歎白髮 (Vương Duy)
• Thanh Môn ca tống đông đài Trương phán quan - 青門歌送東台張判官 (Sầm Tham)
• Thương tiến tửu - 將進酒 (Ngô Ỷ)
• Trung thu dạ Động Đình đối nguyệt ca - 中秋夜洞庭對月歌 (Tra Thận Hành)
• Vô đề kỳ 1 - 無題其一 (Minh Mệnh hoàng đế)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Yu
phồn & giản thể