Có 1 kết quả:
yú ㄩˊ
Tổng nét: 9
Bộ: jiù 臼 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱臼廾
Nét bút: ノ丨一フ一一一ノ丨
Thương Hiệt: HXT (竹重廿)
Unicode: U+8201
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dư
Âm Nôm: dư
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): か.く (ka.ku)
Âm Hàn: 여
Âm Quảng Đông: jyu4
Âm Nôm: dư
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): か.く (ka.ku)
Âm Hàn: 여
Âm Quảng Đông: jyu4
Tự hình 2
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm hoài thi - 感懷詩 (Đỗ Mục)
• Để Tô thị gia - 抵蘇氏家 (Phan Đình Phùng)
• Khuyên hổ hành - 圈虎行 (Hoàng Cảnh Nhân)
• Để Tô thị gia - 抵蘇氏家 (Phan Đình Phùng)
• Khuyên hổ hành - 圈虎行 (Hoàng Cảnh Nhân)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khiêng, công kênh
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Công kênh, khiêng.
2. (Động) Chuyên chở, mang.
3. § Thông “dư” 輿.
2. (Động) Chuyên chở, mang.
3. § Thông “dư” 輿.
Từ điển Thiều Chửu
① Công kênh, khiêng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Công kênh, khiêng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cùng nâng lên — Đi lên.
Từ điển Trung-Anh
(1) to lift
(2) to raise
(2) to raise