Có 3 kết quả:
chōng ㄔㄨㄥ • chuāng ㄔㄨㄤ • zhōng ㄓㄨㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: jiù 臼 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱𡗗臼
Nét bút: 一一一ノ丶ノ丨一フ一一
Thương Hiệt: QKHX (手大竹重)
Unicode: U+8202
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thung
Âm Nôm: thung
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): うすつ.く (usutsu.ku), うすづ.く (usuzu.ku), つ.く (tsu.ku)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: zung1
Âm Nôm: thung
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): うすつ.く (usutsu.ku), うすづ.く (usuzu.ku), つ.く (tsu.ku)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: zung1
Tự hình 4
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Phác Uyên - 朴淵 (Hwang Jin-i)
• Quỹ tuế - 饋歲 (Tô Thức)
• Sinh dân 7 - 生民 7 (Khổng Tử)
• Tá hoàn sơn hậu ký kỳ 2 - 佐還山後寄其二 (Đỗ Phủ)
• Thiên Đô bộc bố ca - 天都瀑布歌 (Tiền Khiêm Ích)
• Thung ca - 舂歌 (Thích phu nhân)
• Thung thanh - 舂聲 (Phương Củng Càn)
• Trung Càn dạ ngụ - 中乾夜寓 (Trần Bích San)
• Túc Ngũ Tùng sơn hạ Tuân ảo gia - 宿五松山下荀媼家 (Lý Bạch)
• Vũ trung độ Linh giang - 雨中渡泠江 (Cao Bá Quát)
• Quỹ tuế - 饋歲 (Tô Thức)
• Sinh dân 7 - 生民 7 (Khổng Tử)
• Tá hoàn sơn hậu ký kỳ 2 - 佐還山後寄其二 (Đỗ Phủ)
• Thiên Đô bộc bố ca - 天都瀑布歌 (Tiền Khiêm Ích)
• Thung ca - 舂歌 (Thích phu nhân)
• Thung thanh - 舂聲 (Phương Củng Càn)
• Trung Càn dạ ngụ - 中乾夜寓 (Trần Bích San)
• Túc Ngũ Tùng sơn hạ Tuân ảo gia - 宿五松山下荀媼家 (Lý Bạch)
• Vũ trung độ Linh giang - 雨中渡泠江 (Cao Bá Quát)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giã (gạo)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giã, nghiền. ◎Như: “thung mễ” 舂米 giã gạo, “thung dược” 舂藥 nghiền thuốc.
2. (Động) Chém, chặt, đâm. ◇Sử Kí 史記: “Thung kì hầu, dĩ qua sát chi” 舂其喉, 以戈殺之 (Lỗ Chu Công thế gia 魯周公世家) Đâm cổ họng, lấy mác giết đi.
3. (Danh) Một hình phạt thời xưa, phụ nữ phạm tội phải giã gạo cho quân. ◇Chu Lễ 周禮: “Kì nô, nam tử nhập vu tội lệ, nữ tử nhập vu thung cảo” 其奴, 男子入于罪隸, 女子入于舂稿 (Thu quan 秋官, Ti lệ 司厲) Những người nô lệ đó, đàn ông dùng để sai bảo, đàn bà cho vào việc giã lúa gạo.
4. Cùng nghĩa với “xung” 衝.
2. (Động) Chém, chặt, đâm. ◇Sử Kí 史記: “Thung kì hầu, dĩ qua sát chi” 舂其喉, 以戈殺之 (Lỗ Chu Công thế gia 魯周公世家) Đâm cổ họng, lấy mác giết đi.
3. (Danh) Một hình phạt thời xưa, phụ nữ phạm tội phải giã gạo cho quân. ◇Chu Lễ 周禮: “Kì nô, nam tử nhập vu tội lệ, nữ tử nhập vu thung cảo” 其奴, 男子入于罪隸, 女子入于舂稿 (Thu quan 秋官, Ti lệ 司厲) Những người nô lệ đó, đàn ông dùng để sai bảo, đàn bà cho vào việc giã lúa gạo.
4. Cùng nghĩa với “xung” 衝.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cối giã gạo — Giã cho nát. Td: Thung mễ ( giã gạo ).
Từ điển Trung-Anh
(1) to pound (grain)
(2) beat
(2) beat
Từ ghép 1
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giã, nghiền. ◎Như: “thung mễ” 舂米 giã gạo, “thung dược” 舂藥 nghiền thuốc.
2. (Động) Chém, chặt, đâm. ◇Sử Kí 史記: “Thung kì hầu, dĩ qua sát chi” 舂其喉, 以戈殺之 (Lỗ Chu Công thế gia 魯周公世家) Đâm cổ họng, lấy mác giết đi.
3. (Danh) Một hình phạt thời xưa, phụ nữ phạm tội phải giã gạo cho quân. ◇Chu Lễ 周禮: “Kì nô, nam tử nhập vu tội lệ, nữ tử nhập vu thung cảo” 其奴, 男子入于罪隸, 女子入于舂稿 (Thu quan 秋官, Ti lệ 司厲) Những người nô lệ đó, đàn ông dùng để sai bảo, đàn bà cho vào việc giã lúa gạo.
4. Cùng nghĩa với “xung” 衝.
2. (Động) Chém, chặt, đâm. ◇Sử Kí 史記: “Thung kì hầu, dĩ qua sát chi” 舂其喉, 以戈殺之 (Lỗ Chu Công thế gia 魯周公世家) Đâm cổ họng, lấy mác giết đi.
3. (Danh) Một hình phạt thời xưa, phụ nữ phạm tội phải giã gạo cho quân. ◇Chu Lễ 周禮: “Kì nô, nam tử nhập vu tội lệ, nữ tử nhập vu thung cảo” 其奴, 男子入于罪隸, 女子入于舂稿 (Thu quan 秋官, Ti lệ 司厲) Những người nô lệ đó, đàn ông dùng để sai bảo, đàn bà cho vào việc giã lúa gạo.
4. Cùng nghĩa với “xung” 衝.
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giã, nghiền. ◎Như: “thung mễ” 舂米 giã gạo, “thung dược” 舂藥 nghiền thuốc.
2. (Động) Chém, chặt, đâm. ◇Sử Kí 史記: “Thung kì hầu, dĩ qua sát chi” 舂其喉, 以戈殺之 (Lỗ Chu Công thế gia 魯周公世家) Đâm cổ họng, lấy mác giết đi.
3. (Danh) Một hình phạt thời xưa, phụ nữ phạm tội phải giã gạo cho quân. ◇Chu Lễ 周禮: “Kì nô, nam tử nhập vu tội lệ, nữ tử nhập vu thung cảo” 其奴, 男子入于罪隸, 女子入于舂稿 (Thu quan 秋官, Ti lệ 司厲) Những người nô lệ đó, đàn ông dùng để sai bảo, đàn bà cho vào việc giã lúa gạo.
4. Cùng nghĩa với “xung” 衝.
2. (Động) Chém, chặt, đâm. ◇Sử Kí 史記: “Thung kì hầu, dĩ qua sát chi” 舂其喉, 以戈殺之 (Lỗ Chu Công thế gia 魯周公世家) Đâm cổ họng, lấy mác giết đi.
3. (Danh) Một hình phạt thời xưa, phụ nữ phạm tội phải giã gạo cho quân. ◇Chu Lễ 周禮: “Kì nô, nam tử nhập vu tội lệ, nữ tử nhập vu thung cảo” 其奴, 男子入于罪隸, 女子入于舂稿 (Thu quan 秋官, Ti lệ 司厲) Những người nô lệ đó, đàn ông dùng để sai bảo, đàn bà cho vào việc giã lúa gạo.
4. Cùng nghĩa với “xung” 衝.