Có 1 kết quả:

yǔ rén wéi shàn ㄩˇ ㄖㄣˊ ㄨㄟˊ ㄕㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to be of service to others
(2) to help others
(3) benevolent

Bình luận 0