Có 1 kết quả:

yǔ qí ㄩˇ ㄑㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) rather than...
(2) |[yu3 qi2] A [bu4 ru2] B (rather than A, better to B)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0