Có 1 kết quả:

yǔ shí jù jìn ㄩˇ ㄕˊ ㄐㄩˋ ㄐㄧㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) abreast of modern developments
(2) to keep up with the times
(3) progressive
(4) timely

Bình luận 0