Có 1 kết quả:
yǔ shí jù jìn ㄩˇ ㄕˊ ㄐㄩˋ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abreast of modern developments
(2) to keep up with the times
(3) progressive
(4) timely
(2) to keep up with the times
(3) progressive
(4) timely
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0