Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xīng wáng
ㄒㄧㄥ ㄨㄤˊ
1
/1
興亡
xīng wáng
ㄒㄧㄥ ㄨㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flourish and decay
(2) rise and fall
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc quy quá Cổ Phao tự - 北歸過古拋寺
(
Trần Danh Án
)
•
Dục Thuý sơn Linh Tế tháp ký - 浴翠山靈濟塔記
(
Trương Hán Siêu
)
•
Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 23 - 題道人雲水居其二十三
(
Lê Thánh Tông
)
•
Ngu mỹ nhân thảo hành - 虞美人草行
(
Nguỵ Ngoạn
)
•
Ô Giang Hạng Vũ miếu - 烏江項羽廟
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Quá Thuý Ái điếu Tiền Trạch phu nhân - 過翠靄吊前擇夫人
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Sơn cư ngẫu đề - 山居偶題
(
Lý Cửu Linh
)
•
Tái quá Kim Lăng - 再過金陵
(
Bao Cát
)
•
Tư Việt nhân - Đề Dư thị nữ tử tú Tây Tử hoán sa đồ, đồng Trình Thôn, Nguyễn Đình tác - 思越人-題余氏女子繡西子浣紗圖,同程村、阮亭作
(
Bành Tôn Duật
)
•
Ức Tần Nga - Ngũ nhật di chu Minh Sơn hạ tác - 憶秦娥-五日移舟明山下作
(
Trần Dư Nghĩa
)
Bình luận
0