Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xīng wáng
ㄒㄧㄥ ㄨㄤˊ
1
/1
興亡
xīng wáng
ㄒㄧㄥ ㄨㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flourish and decay
(2) rise and fall
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạc chu Ứng Phong đình ngẫu đề - 泊舟應豐亭偶題
(
Nguyễn Ức
)
•
Cù Đường đồ - 瞿塘圖
(
Đinh Củng Viên
)
•
Hoài cổ thập thủ kỳ 01 - Yên đài - 懷古十首其一-燕臺
(
Trần Cung Doãn
)
•
Ô Giang Hạng Vũ miếu - 烏江項羽廟
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Sơn cư ngẫu đề - 山居偶題
(
Lý Cửu Linh
)
•
Tái quá Kim Lăng - 再過金陵
(
Bao Cát
)
•
Tây Thi - 西施
(
La Ẩn
)
•
Ức Tần Nga - Ngũ nhật di chu Minh Sơn hạ tác - 憶秦娥-五日移舟明山下作
(
Trần Dư Nghĩa
)
•
Văn Bắc lai phong hữu cảm - 聞北來封有感
(
Phan Huy Thực
)
•
Vịnh Tây Hồ - 詠西湖
(
Trần Bá Lãm
)
Bình luận
0