Có 1 kết quả:
xīng xué ㄒㄧㄥ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to establish schools
(2) to raise the standard of education
(2) to raise the standard of education
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0