Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xīng shèng
ㄒㄧㄥ ㄕㄥˋ
1
/1
興盛
xīng shèng
ㄒㄧㄥ ㄕㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flourish
(2) to thrive
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu trung vọng Bô Cô hãn hữu cảm - 舟中望逋姑捍有感
(
Vũ Mộng Nguyên
)
•
Khốc Vi đại phu Chi Tấn - 哭韋大夫之晉
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0