Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xìng jìn
ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧㄣˋ
1
/1
興盡
xìng jìn
ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have lost interest
(2) to have had enough
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồi Băng Hồ tướng công du xuân giang (Tam xuân mị yên cảnh) - 陪冰壺相公遊春江(三春媚煙景)
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Cửu nhật Khúc Giang - 九日曲江
(
Đỗ Phủ
)
•
Đằng Vương các tự - 滕王閣序
(
Vương Bột
)
•
Đề Giám thượng nhân phòng kỳ 1 - 題鑒上人房其一
(
Tống Chi Vấn
)
•
Ngư địch - 漁笛
(
Thái Thuận
)
•
Như mộng lệnh kỳ 1 - 如夢令其一
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Phong tật chu trung phục chẩm thư hoài tam thập lục vận, phụng trình Hồ Nam thân hữu - 風疾舟中伏枕書懷三十六韻,奉呈湖南親友
(
Đỗ Phủ
)
•
Quan định hậu hý tặng - 官定後戲贈
(
Đỗ Phủ
)
•
Tầm Tây Sơn ẩn giả bất ngộ - 尋西山隱者不遇
(
Khâu Vi
)
•
Vọng nguyệt hữu hoài - 望月有懷
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0