Có 1 kết quả:
xīng qǐ ㄒㄧㄥ ㄑㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise
(2) to spring up
(3) to burgeon
(4) to be aroused
(5) to come into vogue
(2) to spring up
(3) to burgeon
(4) to be aroused
(5) to come into vogue
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0