Có 1 kết quả:
xīng fēng zuò làng ㄒㄧㄥ ㄈㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄌㄤˋ
xīng fēng zuò làng ㄒㄧㄥ ㄈㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄌㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to incite trouble
(2) to stir up havoc
(2) to stir up havoc
Bình luận 0
xīng fēng zuò làng ㄒㄧㄥ ㄈㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄌㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0