Có 1 kết quả:

xìng gāo cǎi liè ㄒㄧㄥˋ ㄍㄠ ㄘㄞˇ ㄌㄧㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 興高采烈|兴高采烈[xing4 gao1 cai3 lie4]