Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jǔ shì
ㄐㄩˇ ㄕˋ
1
/1
舉世
jǔ shì
ㄐㄩˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) throughout the world
(2) world ranking (e.g. first)
Một số bài thơ có sử dụng
•
An bần - 安貧
(
Hàn Ốc
)
•
Đồng vệ uý Thôi Thiếu Khanh cửu nguyệt lục nhật ẩm - 同衛尉崔少卿九月六日飲
(
Diêu Hợp
)
•
Kỳ 28 - 其二十八
(
Vũ Phạm Hàm
)
•
Lâm chung di chiếu - 臨終遺詔
(
Lý Nhân Tông
)
•
Mạnh Tử - 孟子
(
Vương An Thạch
)
•
Song thập nhất - 雙十一
(
Hồ Chí Minh
)
•
Tạ Nguyễn Vận Đồng huệ đới kỳ 4 - 謝阮運同惠帶其四
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Tặng Kim Lệ Thuỵ kỳ 2 - 贈金勵睡其二
(
Trần Đoàn
)
•
Thuỷ cốc dạ hành ký Tử Mỹ, Thánh Du - 水谷夜行寄子美聖俞
(
Âu Dương Tu
)
•
Vấn cúc - 問菊
(
Tào Tuyết Cần
)