Có 1 kết quả:

jǔ shì wú shuāng ㄐㄩˇ ㄕˋ ㄨˊ ㄕㄨㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) unrivaled (idiom); world number one
(2) unique
(3) unequaled

Bình luận 0