Có 1 kết quả:
jǔ shì wú shuāng ㄐㄩˇ ㄕˋ ㄨˊ ㄕㄨㄤ
jǔ shì wú shuāng ㄐㄩˇ ㄕˋ ㄨˊ ㄕㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unrivaled (idiom); world number one
(2) unique
(3) unequaled
(2) unique
(3) unequaled
Bình luận 0
jǔ shì wú shuāng ㄐㄩˇ ㄕˋ ㄨˊ ㄕㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0