Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jǔ bēi
ㄐㄩˇ ㄅㄟ
1
/1
舉杯
jǔ bēi
ㄐㄩˇ ㄅㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to toast sb (with wine etc)
(2) to drink a toast
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chi Lăng nhân kỳ 3 - 支陵人其三
(
Vũ Cố
)
•
Điệp luyến hoa - Hạnh trang vị Mạc Cảnh Hành đề - 蝶戀花-杏莊為莫景行題
(
Lăng Vân Hàn
)
•
Hỉ vũ tác - 喜雨作
(
Phan Huy Ích
)
•
Niệm nô kiều - Trung thu - 念奴嬌-中秋
(
Tô Thức
)
•
Thu nhật tạp cảm kỳ 1 - 秋日杂感其一
(
Trần Tử Long
)
•
Tống nhân quá Vệ Châu - 送人過衛州
(
Dương Cự Nguyên
)
•
Trung thu độc chước - 中秋獨酌
(
Phan Thúc Trực
)
•
Túc Hậu Lộc dạ vũ hữu cảm - 宿厚祿夜雨有感
(
Châu Hải Đường
)
•
Túc Tử Các sơn bắc thôn - 宿紫閣山北村
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tuyên Châu Tạ Diễu lâu tiễn biệt hiệu thư thúc Vân - 宣州謝眺樓餞別校書叔雲
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0