Có 1 kết quả:
jǔ qí bù dìng ㄐㄩˇ ㄑㄧˊ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄥˋ
jǔ qí bù dìng ㄐㄩˇ ㄑㄧˊ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hesitate over what move to make (idiom); to waver
(2) to shilly-shally
(2) to shilly-shally
Bình luận 0
jǔ qí bù dìng ㄐㄩˇ ㄑㄧˊ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0