Có 1 kết quả:
jǔ fā ㄐㄩˇ ㄈㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to expose (e.g., wrongdoing)
(2) to accuse (in court)
(3) to impeach
(4) to denounce
(2) to accuse (in court)
(3) to impeach
(4) to denounce
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0