Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jǔ mù
ㄐㄩˇ ㄇㄨˋ
1
/1
舉目
jǔ mù
ㄐㄩˇ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look
(2) to raise one's eyes
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm hoài - 感懷
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Hạ nhật thán - 夏日歎
(
Đỗ Phủ
)
•
Kỷ Sửu trùng dương kỳ 1 - 己丑重陽其一
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Lữ thứ Dương Châu ngụ cư Hác thị lâm đình - 旅次洋州寓居郝氏林亭
(
Phương Cán
)
•
Ngô huyện Lão sơn - 吾縣老山
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Sơn Nam hành - 山南行
(
Lục Du
)
•
Tặng thạch lão ông - 贈石老翁
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Thập nhị nguyệt nhất nhật kỳ 2 - 十二月一日其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Thuỷ điệu ca (Lũng đầu nhất đoạn khí trường thu) - 水調歌(隴頭一段氣長秋)
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tiễn môn đệ Nghĩa Định sứ quân Lê Như Bạch, nhân ký kinh thành chư môn đệ kỳ 2 - 餞門弟義定使君黎如白,因寄京城諸門弟其二
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0