Có 1 kết quả:
jǔ xíng huì tán ㄐㄩˇ ㄒㄧㄥˊ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄢˊ
jǔ xíng huì tán ㄐㄩˇ ㄒㄧㄥˊ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold talks
(2) to take part in discussions with
(2) to take part in discussions with
jǔ xíng huì tán ㄐㄩˇ ㄒㄧㄥˊ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh