Có 1 kết quả:
jǔ zú qīng zhòng ㄐㄩˇ ㄗㄨˊ ㄑㄧㄥ ㄓㄨㄥˋ
jǔ zú qīng zhòng ㄐㄩˇ ㄗㄨˊ ㄑㄧㄥ ㄓㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to play a critical role (idiom)
(2) influential
(2) influential
Bình luận 0
jǔ zú qīng zhòng ㄐㄩˇ ㄗㄨˊ ㄑㄧㄥ ㄓㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0