Có 1 kết quả:

jiù ㄐㄧㄡˋ

1/1

jiù ㄐㄧㄡˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cũ
2. lâu

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Cũ, xưa. ◎Như: “cựu học” 舊學 lối học cũ. ◇Lưu Vũ Tích 劉禹錫: “Cựu thời Vương Tạ đường tiền yến, Phi nhập tầm thường bách tính gia” 舊時王謝堂前燕, 飛入尋常百姓家 (Ô Y hạng 烏衣巷) Chim én nơi lâu đài họ Vương, họ Tạ ngày xưa, Nay bay vào nhà dân thường.
2. (Tính) Lâu. ◎Như: “cựu hận” 舊恨 mối hận từ lâu. ◇Thượng Thư 尚書: “Cựu lao ư ngoại” 舊勞于外 (Vô dật 無逸) Đã lâu vất vả bên ngoài (tức ở trong dân gian, làm việc cày bừa).
3. (Danh) Bạn cũ. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Thành trung cố cựu như tương vấn, Vị đạo thiên nhai nhậm chuyển bồng” 城中故舊如相問, 爲道天涯任轉蓬 (Kí hữu 寄友) Bạn cũ trong thành nếu như có hỏi thăm, Nói hộ rằng (tôi nay) như cỏ bồng xoay chuyển ở tận phương trời.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cũ: 舊學 Lối học cũ; 舊觀點 Quan điểm cũ; 舊機器 Máy cũ; 衣服已穿舊了 Quần áo đã mặc cũ; 舊友 Bạn cũ, bạn cố tri;
② Xưa: 舊¨¹ Nước xưa; 舊日 Ngày xưa;
③ Cổ: 舊戲 Tuồng cổ; 舊詩 Thơ cổ;
⑤ Lâu đời: 舊恨 Mối hận lâu đời; 舊怨 Nỗi oán hận lâu đời.

Từ điển Trung-Anh

(1) old
(2) opposite: new 新
(3) former
(4) worn (with age)

Từ ghép 123

bù niàn jiù è 不念舊惡chén guī jiù xí 陳規舊習chén jiù 陳舊chóng cāo jiù yè 重操舊業chóng lì jiù yóu 重歷舊遊chóng tí jiù shì 重提舊事chóng wēn jiù mèng 重溫舊夢chóng wēn jiù yè 重溫舊業chóng xiū jiù hǎo 重修舊好chú jiù bù xīn 除舊布新chú jiù gēng xīn 除舊更新fān jiù zhàng 翻舊賬fèi jiù 廢舊fǔ jiù 腐舊fù jiù 復舊Gè jiù 個舊Gè jiù shì 個舊市gǔ jiù 古舊gù jiù 故舊gù jiù bù qì 故舊不棄huà jiù 話舊huái jiù 懷舊huái jiù gǎn 懷舊感jiù àn 舊案jiù bǎn 舊版jiù bìng 舊病jiù bìng fù fā 舊病復發jiù bù 舊部jiù chē shì chǎng 舊車市場jiù chēng 舊稱jiù chóu xīn hèn 舊愁新恨jiù dà lù 舊大陸jiù de bù qù , xīn de bù lái 舊的不去,新的不來jiù dì 舊地jiù dì chóng yóu 舊地重遊jiù diào chóng tán 舊調重彈jiù diào zi 舊調子jiù dū 舊都jiù è 舊惡jiù gù 舊故jiù guān 舊觀jiù guàn 舊貫jiù guó 舊國jiù hǎo 舊好jiù huáng li 舊皇曆jiù huò 舊貨jiù huò shì chǎng 舊貨市場jiù jí 舊疾jiù jì 舊跡jiù jiā 舊家jiù jiāo 舊交jiù jiào 舊教jiù jǐng chóng xiàn 舊景重現jiù jū 舊居jiù lì 舊例jiù lì 舊曆jiù lì nián 舊曆年jiù mào 舊貌jiù mèng 舊夢jiù mín zhǔ zhǔ yì gé mìng 舊民主主義革命jiù míng 舊名jiù nián 舊年jiù pài 舊派jiù píng zhuāng xīn jiǔ 舊瓶裝新酒jiù qián 舊前jiù qíng 舊情jiù rì 舊日jiù shī 舊詩jiù shí 舊時jiù shí 舊識jiù shí dài 舊時代jiù shì 舊事jiù shì 舊式jiù shū 舊書jiù sú 舊俗jiù sǔn 舊損jiù tài 舊態jiù tài fù méng 舊態復萌jiù tǐ 舊體jiù tǐ shī 舊體詩jiù wén 舊聞jiù wù 舊物jiù xí 舊習jiù xué 舊學jiù yè 舊業jiù yóu 舊遊jiù yǒu 舊友jiù yǔ 舊雨jiù yuàn 舊怨jiù yuē 舊約jiù zhái 舊宅jiù zhàng 舊賬jiù zhī 舊知jiù zhǐ 舊址jiù zhì 舊制jiù zì tǐ 舊字體lǎo jiù 老舊liàn jiù 戀舊liàn jiù qíng jié 戀舊情結niàn jiù 念舊pò jiù 破舊pò jiù lì xīn 破舊立新pò sì jiù 破四舊qì jiù tú xīn 棄舊圖新qīn jiù 親舊réng jiù 仍舊shǒu jiù 守舊shǒu jiù pài 守舊派shuài yóu jiù zhāng 率由舊章sì jiù 四舊sòng jiù yíng xīn 送舊迎新tài jiù huàn xīn 汰舊換新xǐ xīn yàn jiù 喜新厭舊xīn chóu jiù hèn 新愁舊恨xīn píng jiù jiǔ 新瓶舊酒xīn píng zhuāng jiù jiǔ 新瓶裝舊酒xù jiù 敘舊yī jiù 依舊yī qiè rú jiù 一切如舊yīn xún shǒu jiù 因循守舊zhào jiù 照舊zhé jiù 折舊zhé jiù lǜ 折舊率