Có 1 kết quả:
jiù ㄐㄧㄡˋ
Tổng nét: 17
Bộ: jiù 臼 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱雈臼
Nét bút: 一丨丨ノ丨丶一一一丨一ノ丨一フ一一
Thương Hiệt: TOGX (廿人土重)
Unicode: U+820A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cựu
Âm Nôm: cựu, lâu
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.い (furu.i), もと (moto)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau6
Âm Nôm: cựu, lâu
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.い (furu.i), もと (moto)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau6
Tự hình 5
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Đăng Xích Bích - 登赤壁 (Hoàng Phủ Phương)
• Đông cảnh - 冬景 (Lưu Khắc Trang)
• Hoạ Thúc Minh lưu biệt Duẫn Trai chi tác kiêm thứ kỳ vận - 和叔明留別允齋之作兼次其韻 (Cao Bá Quát)
• Kinh Môn đạo hoài cổ - 荊門道懷古 (Lưu Vũ Tích)
• Phùng y lĩnh thi - 縫衣領詩 (Lưu Thuý Thuý)
• Quản Trọng Tam Quy đài - 管仲三歸臺 (Nguyễn Du)
• Quy yến từ từ Công bộ thị lang - 歸燕詞辭工部侍郎 (Chương Hiếu Tiêu)
• Tống tiến sĩ Nguyễn Văn San, Ngô Văn Độ chi hậu bổ - 送進士阮文珊吳文度之候補 (Vũ Phạm Khải)
• Tuý tiễn Sơn Phòng sứ Nguyễn Tuân Nhất lai kinh - 醉餞山防使阮遵壹來京 (Lê Khắc Cẩn)
• Xuân trung điền viên tác - 春中田園作 (Vương Duy)
• Đông cảnh - 冬景 (Lưu Khắc Trang)
• Hoạ Thúc Minh lưu biệt Duẫn Trai chi tác kiêm thứ kỳ vận - 和叔明留別允齋之作兼次其韻 (Cao Bá Quát)
• Kinh Môn đạo hoài cổ - 荊門道懷古 (Lưu Vũ Tích)
• Phùng y lĩnh thi - 縫衣領詩 (Lưu Thuý Thuý)
• Quản Trọng Tam Quy đài - 管仲三歸臺 (Nguyễn Du)
• Quy yến từ từ Công bộ thị lang - 歸燕詞辭工部侍郎 (Chương Hiếu Tiêu)
• Tống tiến sĩ Nguyễn Văn San, Ngô Văn Độ chi hậu bổ - 送進士阮文珊吳文度之候補 (Vũ Phạm Khải)
• Tuý tiễn Sơn Phòng sứ Nguyễn Tuân Nhất lai kinh - 醉餞山防使阮遵壹來京 (Lê Khắc Cẩn)
• Xuân trung điền viên tác - 春中田園作 (Vương Duy)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cũ
2. lâu
2. lâu
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cũ, xưa. ◎Như: “cựu học” 舊學 lối học cũ. ◇Lưu Vũ Tích 劉禹錫: “Cựu thời Vương Tạ đường tiền yến, Phi nhập tầm thường bách tính gia” 舊時王謝堂前燕, 飛入尋常百姓家 (Ô Y hạng 烏衣巷) Chim én nơi lâu đài họ Vương, họ Tạ ngày xưa, Nay bay vào nhà dân thường.
2. (Tính) Lâu. ◎Như: “cựu hận” 舊恨 mối hận từ lâu. ◇Thượng Thư 尚書: “Cựu lao ư ngoại” 舊勞于外 (Vô dật 無逸) Đã lâu vất vả bên ngoài (tức ở trong dân gian, làm việc cày bừa).
3. (Danh) Bạn cũ. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Thành trung cố cựu như tương vấn, Vị đạo thiên nhai nhậm chuyển bồng” 城中故舊如相問, 爲道天涯任轉蓬 (Kí hữu 寄友) Bạn cũ trong thành nếu như có hỏi thăm, Nói hộ rằng (tôi nay) như cỏ bồng xoay chuyển ở tận phương trời.
2. (Tính) Lâu. ◎Như: “cựu hận” 舊恨 mối hận từ lâu. ◇Thượng Thư 尚書: “Cựu lao ư ngoại” 舊勞于外 (Vô dật 無逸) Đã lâu vất vả bên ngoài (tức ở trong dân gian, làm việc cày bừa).
3. (Danh) Bạn cũ. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Thành trung cố cựu như tương vấn, Vị đạo thiên nhai nhậm chuyển bồng” 城中故舊如相問, 爲道天涯任轉蓬 (Kí hữu 寄友) Bạn cũ trong thành nếu như có hỏi thăm, Nói hộ rằng (tôi nay) như cỏ bồng xoay chuyển ở tận phương trời.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cũ: 舊學 Lối học cũ; 舊觀點 Quan điểm cũ; 舊機器 Máy cũ; 衣服已穿舊了 Quần áo đã mặc cũ; 舊友 Bạn cũ, bạn cố tri;
② Xưa: 舊¨¹ Nước xưa; 舊日 Ngày xưa;
③ Cổ: 舊戲 Tuồng cổ; 舊詩 Thơ cổ;
⑤ Lâu đời: 舊恨 Mối hận lâu đời; 舊怨 Nỗi oán hận lâu đời.
② Xưa: 舊¨¹ Nước xưa; 舊日 Ngày xưa;
③ Cổ: 舊戲 Tuồng cổ; 舊詩 Thơ cổ;
⑤ Lâu đời: 舊恨 Mối hận lâu đời; 舊怨 Nỗi oán hận lâu đời.
Từ điển Trung-Anh
(1) old
(2) opposite: new 新
(3) former
(4) worn (with age)
(2) opposite: new 新
(3) former
(4) worn (with age)
Từ ghép 123
bù niàn jiù è 不念舊惡 • chén guī jiù xí 陳規舊習 • chén jiù 陳舊 • chóng cāo jiù yè 重操舊業 • chóng lì jiù yóu 重歷舊遊 • chóng tí jiù shì 重提舊事 • chóng wēn jiù mèng 重溫舊夢 • chóng wēn jiù yè 重溫舊業 • chóng xiū jiù hǎo 重修舊好 • chú jiù bù xīn 除舊布新 • chú jiù gēng xīn 除舊更新 • fān jiù zhàng 翻舊賬 • fèi jiù 廢舊 • fǔ jiù 腐舊 • fù jiù 復舊 • Gè jiù 個舊 • Gè jiù shì 個舊市 • gǔ jiù 古舊 • gù jiù 故舊 • gù jiù bù qì 故舊不棄 • huà jiù 話舊 • huái jiù 懷舊 • huái jiù gǎn 懷舊感 • jiù àn 舊案 • jiù bǎn 舊版 • jiù bìng 舊病 • jiù bìng fù fā 舊病復發 • jiù bù 舊部 • jiù chē shì chǎng 舊車市場 • jiù chēng 舊稱 • jiù chóu xīn hèn 舊愁新恨 • jiù dà lù 舊大陸 • jiù de bù qù , xīn de bù lái 舊的不去,新的不來 • jiù dì 舊地 • jiù dì chóng yóu 舊地重遊 • jiù diào chóng tán 舊調重彈 • jiù diào zi 舊調子 • jiù dū 舊都 • jiù è 舊惡 • jiù gù 舊故 • jiù guān 舊觀 • jiù guàn 舊貫 • jiù guó 舊國 • jiù hǎo 舊好 • jiù huáng li 舊皇曆 • jiù huò 舊貨 • jiù huò shì chǎng 舊貨市場 • jiù jí 舊疾 • jiù jì 舊跡 • jiù jiā 舊家 • jiù jiāo 舊交 • jiù jiào 舊教 • jiù jǐng chóng xiàn 舊景重現 • jiù jū 舊居 • jiù lì 舊例 • jiù lì 舊曆 • jiù lì nián 舊曆年 • jiù mào 舊貌 • jiù mèng 舊夢 • jiù mín zhǔ zhǔ yì gé mìng 舊民主主義革命 • jiù míng 舊名 • jiù nián 舊年 • jiù pài 舊派 • jiù píng zhuāng xīn jiǔ 舊瓶裝新酒 • jiù qián 舊前 • jiù qíng 舊情 • jiù rì 舊日 • jiù shī 舊詩 • jiù shí 舊時 • jiù shí 舊識 • jiù shí dài 舊時代 • jiù shì 舊事 • jiù shì 舊式 • jiù shū 舊書 • jiù sú 舊俗 • jiù sǔn 舊損 • jiù tài 舊態 • jiù tài fù méng 舊態復萌 • jiù tǐ 舊體 • jiù tǐ shī 舊體詩 • jiù wén 舊聞 • jiù wù 舊物 • jiù xí 舊習 • jiù xué 舊學 • jiù yè 舊業 • jiù yóu 舊遊 • jiù yǒu 舊友 • jiù yǔ 舊雨 • jiù yuàn 舊怨 • jiù yuē 舊約 • jiù zhái 舊宅 • jiù zhàng 舊賬 • jiù zhī 舊知 • jiù zhǐ 舊址 • jiù zhì 舊制 • jiù zì tǐ 舊字體 • lǎo jiù 老舊 • liàn jiù 戀舊 • liàn jiù qíng jié 戀舊情結 • niàn jiù 念舊 • pò jiù 破舊 • pò jiù lì xīn 破舊立新 • pò sì jiù 破四舊 • qì jiù tú xīn 棄舊圖新 • qīn jiù 親舊 • réng jiù 仍舊 • shǒu jiù 守舊 • shǒu jiù pài 守舊派 • shuài yóu jiù zhāng 率由舊章 • sì jiù 四舊 • sòng jiù yíng xīn 送舊迎新 • tài jiù huàn xīn 汰舊換新 • xǐ xīn yàn jiù 喜新厭舊 • xīn chóu jiù hèn 新愁舊恨 • xīn píng jiù jiǔ 新瓶舊酒 • xīn píng zhuāng jiù jiǔ 新瓶裝舊酒 • xù jiù 敘舊 • yī jiù 依舊 • yī qiè rú jiù 一切如舊 • yīn xún shǒu jiù 因循守舊 • zhào jiù 照舊 • zhé jiù 折舊 • zhé jiù lǜ 折舊率