Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiù jiāo
ㄐㄧㄡˋ ㄐㄧㄠ
1
/1
舊交
jiù jiāo
ㄐㄧㄡˋ ㄐㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old friend
(2) former acquaintance
Một số bài thơ có sử dụng
•
Khốc Lý Thương Ẩn kỳ 2 - 哭李商隱其二
(
Thôi Giác
)
•
Nghiêm Tử Lăng - 嚴子陵
(
Đường Ngạn Khiêm
)
•
Tặng Lý bát bí thư biệt tam thập vận - 贈李八祕書別三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống hữu nhân quy Nghệ An tỉnh thân - 送友人歸乂安省親
(
Nguyễn Bảo
)
•
Tuý lạc phách - Tô Châu lư môn lưu biệt - 醉落魄-蘇州閭門留別
(
Hoàng Đình Kiên
)
Bình luận
0